Phước

Phước

2023-12-05 09:56:41

SQL Essentials: 5 Components Explained

Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) là một ngôn ngữ quản lý cơ sở dữ liệu mạnh mẽ được sử dụng để tương tác với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS). SQL bao gồm nhiều thành phần khác nhau, mỗi thành phần đảm nhận một vai trò cụ thể trong quá trình quản lý và truy vấn cơ sở dữ liệu. Dưới đây là 5 thành phần chính của ngôn ngữ SQL:

1. DDL (Data Definition Language):

DDL là thành phần của SQL chịu trách nhiệm cho việc định nghĩa và quản lý cấu trúc của cơ sở dữ liệu. Các lệnh DDL bao gồm việc tạo, sửa đổi và xóa các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng, chỉ mục, ràng buộc, và thậm chí là cơ sở dữ liệu.

Ví dụ:

-- Tạo bảng
CREATE TABLE Employees (
    EmployeeID INT PRIMARY KEY,
    FirstName VARCHAR(50),
    LastName VARCHAR(50),
    Salary DECIMAL(10, 2)
);

-- Sửa đổi bảng
ALTER TABLE Employees
ADD COLUMN DepartmentID INT;

-- Xóa bảng
DROP TABLE Employees;

2. DQL (Data Query Language):

DQL được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Các lệnh DQL giúp trả về dữ liệu mà người dùng muốn từ các bảng hoặc đối tượng cơ sở dữ liệu khác.

Ví dụ:

-- Truy vấn dữ liệu từ bảng
SELECT FirstName, LastName
FROM Employees
WHERE Salary > 50000;

3. DML (Data Manipulation Language):

DML là thành phần chịu trách nhiệm cho các hoạt động thay đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Các lệnh DML bao gồm INSERT (chèn dữ liệu mới), UPDATE (cập nhật dữ liệu đã có), và DELETE (xóa dữ liệu).

Ví dụ:

-- Chèn dữ liệu mới
INSERT INTO Employees (FirstName, LastName, Salary)
VALUES ('John', 'Doe', 60000);

-- Cập nhật dữ liệu
UPDATE Employees
SET Salary = 65000
WHERE EmployeeID = 1;

-- Xóa dữ liệu
DELETE FROM Employees
WHERE EmployeeID = 1;

4. DCL (Data Control Language):

DCL được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Các lệnh DCL bao gồm GRANT (cấp quyền) và REVOKE (rút quyền).

Ví dụ:

-- Cấp quyền SELECT cho người dùng
GRANT SELECT ON Employees TO User1;

-- Rút quyền INSERT từ người dùng
REVOKE INSERT ON Employees FROM User2;

5. TCL (Transaction Control Language):

TCL quản lý giao dịch trong cơ sở dữ liệu. Nó bao gồm các lệnh COMMIT (lưu giao dịch), ROLLBACK (hoàn tác giao dịch), và SAVEPOINT (đặt điểm lưu).

Ví dụ:

-- Bắt đầu một giao dịch
BEGIN TRANSACTION;

-- Thực hiện các thay đổi dữ liệu

-- Lưu giao dịch
COMMIT;

-- Hoàn tác giao dịch
ROLLBACK;

Đối với một backend developer, bạn có thể cần biết hầu hết tất cả các components trên. Là một data analyst, bạn có thể cần hiểu rõ về DQL. Chọn các chủ đề phù hợp nhất với bạn.

 

SQL Essentials: 5 Components Explained
0 Likes0 Comments