Dưới đây là một số từ khóa (keywords) quan trọng trong ngôn ngữ lập trình Golang:
1. Các từ khóa kiểu dữ liệu:
- bool: kiểu dữ liệu boolean (true/false)
- byte: kiểu dữ liệu byte (8 bit)
- string: kiểu dữ liệu chuỗi
- int, int8, int16, int32, int64: kiểu dữ liệu số nguyên (với các kích thước khác nhau)
uint, uint8, uint16, uint32, uint64: kiểu dữ liệu số nguyên không dấu (với các kích thước khác nhau)
- float32, float64: kiểu dữ liệu số thực
- complex64, complex128: kiểu dữ liệu số phức
- rune: kiểu dữ liệu rune (32 bit, tương đương với một mã Unicode)
- error: kiểu dữ liệu lỗi
2. Các từ khóa điều khiển luồng:
- if, else: điều kiện if-else
- switch, case, default: câu lệnh switch-case
- for: vòng lặp for
- range: duyệt qua các phần tử trong một tập hợp (slice, map, array, channel, string)
3. Các từ khóa khai báo và khởi tạo:
- var: khai báo biến
- const: khai báo hằng số
- type: khai báo kiểu dữ liệu tùy chỉnh (type alias hoặc struct)
- func: khai báo hàm
- package: khai báo gói (package)
4. Các từ khóa quản lý biến và hàm:
- defer: hoãn việc thực hiện một hàm cho đến khi hàm chứa nó thoát
- go: chạy một hàm trong một goroutine (goroutine là các luồng nhẹ trong Golang)
- select: chọn một trong các trường hợp trong các phép toán giao tiếp với channel
- return: trả về giá trị từ một hàm
5. Các từ khóa quản lý cấu trúc dữ liệu:
- struct: khai báo cấu trúc (struct)
- interface: khai báo giao diện (interface)
- map: khai báo và sử dụng map (bảng ánh xạ)
- chan: khai báo và sử dụng channel (kênh giao tiếp)
6. Các từ khóa quản lý package và module:
- import: nhập gói (package) từ một module khác
- export: xuất gói (package) để sử dụng từ bên ngoài module
7. Các từ khóa quản lý lỗi và xử lý lỗi:
- error: định nghĩa kiểu lỗi
- panic: tạo ra một lỗi và dừng chương trình
- recover: khôi phục lại quá trình thực thi sau khi xảy ra panic